Liên hệ: Văn phòng khoa Cơ Khí – Tầng 2 – Tòa nhà C3 – Cơ Sở 1 – Trường cao Đẳng Công Thương Miền Trung
Số Điện Thoại: 0257-2211766
STT | MODULE ĐÀO CHỨNG CHỈ HÀN
(Theo hệ tiêu chuẩn AWS – Hiệp hội hàn Mỹ) |
THỜI GIAN
ĐÀO TẠO (ngày) |
KINH PHÍ
ĐÀO TẠO (vnđ)/HV |
1
|
Hàn hồ quang tay que hàn thuốc bọc SMAW cơ bản | 45 ngày | 4.000.000 |
2
|
Hàn hồ quang bán tự động MAG/MIG cơ bản (hàn thép tấm) | 45 ngày | 4.000.000 |
3 | Hàn hồ quang tay que hàn thuốc bọc SMAW – 3G Nâng cao (hàn tấm) | 45 ngày | 5.000.000 |
4 | Hàn TIG cơ bản- (hàn tấm) | 30 ngày | 3.000.000 |
5 | Hàn TIG INOX | 30 ngày | 5.000.000 |
6 | Hàn ống (GTAW) – 6G | 60 ngày | 10.000.000 |
7 | Hàn ống (GTAW+SMAW) – 6G (Chưa có chứng chỉ hàn) | 90 ngày | 12.000.000 |
1 | AutoCAD | 60 | |
2 | Thiết kế trên máy tính (Solid Works) | 60 | |
3 | Công nghệ CNC cơ bản | 60 | |
4 | Công nghệ CNC nâng cao | 60 | |
5 | Công nghệ CAD/CAM | 60 | |
6 | Tiện – Phay – Bào | 90 |
1 | Động cơ phun xăng điện tử | 60 | |
2 | Sửa chữa máy nông nghiệp | 60 | |
3 | Vận hành xe nâng | 60 | |
4 | Vận hành xe xúc lật | 60 | |
5 | Kỹ thuật chuẩn đoán động cơ | 60 |